![](img/dict/02C013DD.png) | [im'plɔimənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động thuê người làm; công việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the expansion of the factory will mean the employment of sixty extra workers |
| việc mở rộng nhà máy có nghĩa là có công ăn việc làm cho sáu chục công nhân nữa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng được thuê làm công; việc làm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in /out of regular full-time employment |
| có/không có việc làm thường xuyên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | employment agency |
| văn phòng giới thiệu việc làm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc làm (nhất là việc làm (thường) xuyên được trả lương) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give employment to somebody |
| tạo công ăn việc làm cho ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to find employment |
| tìm việc làm |