encumber
encumber![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kʌmbə] | | Cách viết khác: | | incumber | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kʌmbə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đè nặng lên, làm nặng trĩu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ngổn ngang, làm bừa bộn |
/in'kʌmbə/ (incumber) /in'kʌmbə/
ngoại động từ
làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu
đè nặng lên, làm nặng trĩu
làm ngổn ngang, làm bừa bộn
|
|