Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encumbrance




encumbrance
[in'kʌmbrəns]
Cách viết khác:
incumbrance
[in'kʌmbrəns]
danh từ
gánh nặng
without encumbrance
không có gánh nặng gia đình, không có con
sự phiền toái, điều phiền toái
sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở


/in'kʌmbrəns/ (incumbrance) /in'kʌmbrəns/

danh từ
gánh nặng
without encumbrance không có gánh nặng gia đình, không có con
sự phiền toái, điều phiền toái
sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.