Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
energetic




energetic
[,enə'dʒetik]
tính từ
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực


/,enə'dʤetik/

tính từ
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "energetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.