energize
energize | ['enədʒaiz] | | Cách viết khác: | | energise | | ['enədʒaiz] | | | như energise |
(máy tính) kích thích, mở máy
/'enədʤaiz/ (energize) /'enədʤaiz/
ngoại động từ làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho
nội động từ hoạt động mạnh mẽ
|
|