|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enforcement
enforcement | [in'fɔ:smənt] | | danh từ | | | sự thúc ép, sự ép buộc | | | sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ) |
/in'fɔ:smənt/
danh từ sự thúc ép, sự ép buộc sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ)
|
|
|
|