enviable
enviable | ['enviəbl] |  | tính từ | |  | gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị | |  | an enviable achievement | | một thành tích đáng mong muốn | |  | an enviable examination result | | một kết quả thi đáng mong muốn |
/'enviəbl/
tính từ
gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ; đáng thèm muốn, đáng ghen tị
|
|