|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envoi
![](img/dict/02C013DD.png) | [envoi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự gửi đi, sự cử đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Envoi d'une lettre | | sự gửi đi một bức thư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'envoi de troupes | | sự gửi quân đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | l'envoi d'un ambassadeur | | sự cử đi một đại sứ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái gửi đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai reçu votre envoi le 18 courant | | tôi đã nhận được cái anh gửi ngày 18 tháng này | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca) khổ thơ đề tặng (ở cuối bài thơ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | coup d'envoi | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) cú phá bóng (bóng đá) | | ![](img/dict/809C2811.png) | envoi des couleurs | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự kéo cờ chào |
|
|
|
|