vixen
vixen | ['viksn] | | danh từ | | | cái cào | | | (động vật học) con chồn cái | | | (nghĩa bóng) người đàn bà lăng loàn, người đàn bà xấu tính hay gây gỗ, mụ phù thủy | | | a real little vixen | | một mụ đàn bà thực là ti tiện lăng loàn |
/'viksn/
danh từ (động vật học) con cáo cái (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
|
|