Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
essence




essence
['esns]
danh từ
tinh chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
bản chất, thực chất
cốt lõi, điều cốt yếu
nước hoa



bản chất; cốt yếu
in e. về bản chất
of the e. chủ yếu là, cốt yếu là

/'esns/

danh từ
tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
bản chất, thực chất
vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất)
nước hoa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "essence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.