euphemistic   
 
 
 
   euphemistic  | [,ju:fi'mistik] |  |   | Cách viết khác: |  |   | euphemistical |    | [,ju:fi'mistikəl] |    | tính từ |  |   |   | (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ |  
 
 
   /,ju:fi'mistik/ (euphemistical)   /,ju:fi'mistikəl/ 
 
     tính từ 
    (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ 
    | 
		 |