expedition ![](images/dict/e/expedition.gif)
expedition![](img/dict/02C013DD.png) | [,ekspi'di∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc viễn chinh; đội viễn chinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương |
/,ekspi'diʃn/
danh từ
cuộc viễn chinh; đội viễn chinh
cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm
cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình)
tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
|
|