explicate   
 
 
 
   explicate  | ['eksplikeit] |    | ngoại động từ |  |   |   | phát triển (một nguyên lý...) |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích |  
 
 
 
    giải thích, thuyết minh
 
   /'eksplikeit/ 
 
     ngoại động từ 
    phát triển (một nguyên lý...) 
    (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích 
    | 
		 |