explode     
 
 
 
   explode  | [iks'ploud] |    | ngoại động từ |  |   |   | làm nổ |  |   |   | đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...) |    | nội động từ |  |   |   | nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng |  |   |   | to explode with anger |  |   | nổi giận đùng đùng |  
 
 
   /iks'ploud/ 
 
     ngoại động từ 
    làm nổ 
    đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...) 
 
     nội động từ 
    nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng     to explode with anger    nổi giận đùng đùng 
    | 
		 |