exponent
exponent![](img/dict/02C013DD.png) | [eks'pounənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người biểu diễn (nhạc...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tiêu biểu, vật tiêu biểu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) số mũ |
(Tech) số mũ, lũy thừa, chỉ số; chỉ tiêu
/eks'pounənt/
danh từ
người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích
người biểu diễn (nhạc...)
người tiêu biểu, vật tiêu biểu
(toán học) số mũ
|
|