Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exportation




exportation
[,ekspɔ:'tei∫n]
danh từ
sự xuất khẩu



(toán kinh tế) sự xuất cảng

/,ekspɔ:'teiʃn/

danh từ
sự xuất khẩu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exportation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.