expose
expose | [iks'pouz] | | ngoại động từ | | | phơi ra | | | phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ | | | to expose crime | | vạch trần tội ác | | | to expose someone | | vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai | | | bày ra để bán, trưng bày | | | đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...) | | | to expose someone to danger | | đặt ai vào tình thế hiểm nguy | | | (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...) | | | exposed to the south | | xoay về hướng nam | | | vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường | | | (nhiếp ảnh) phơi sáng (phim ảnh) |
trình bày
/iks'pouz/
ngoại động từ phơi ra phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ to expose crime vạch trần tội ác to expose someone vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai bày ra để bán, trưng bày đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...) to expose someone to danger đặt ai vào tình thế hiểm nguy (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...) exposed to the south xoay về hướng nam vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)
|
|