|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exquisite
exquisite | ['ekskwizit] | | tính từ | | | cực kỳ đẹp hoặc tinh tế; được chế tạo tinh vi và khéo léo | | | an exquisite painting | | bức hoạ tuyệt đẹp | | | exquisite workmanship | | tay nghề điêu luyện | | | an exquisite piece of lace | | tấm đăng ten tuyệt vời | | | (nói về cảm xúc) mạnh mẽ; thấm thía | | | exquisite joy, happiness | | niềm vui, hạnh phúc tuyệt diệu | | | exquisite pain, agony | | nỗi đau, nỗi cơ cực thấm thía | | | (nói về năng lực cảm xúc) tế nhị; nhạy cảm | | | exquisite taste | | sở thích tế nhị | | | exquisite sensibility | | sự nhạy cảm tinh tế | | danh từ | | | công tử bột |
/'ekskwizit/
tính từ thanh, thanh tú thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...) sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính
danh từ công tử bột người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exquisite"
|
|