Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extemporaneous




extemporaneous
[eks,tempə'reinjəs]
Cách viết khác:
extemporary
[iks'tempərəri]
tính từ
(được nói hoặc làm) không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước; tuỳ ứng
(y học) ngay tức thì
an extemporaneous medicine
thuốc chế ngay lúc dùng


/eks,tempə'reinjəs/ (extemporary) /iks'tempərəri/

tính từ
ứng khẩu, tuỳ ứng
(y học) ngay tức thì
an extemporaneous medicine thuốc chế ngay lúc dùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extemporaneous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.