Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extension





extension
[iks'ten∫n]
danh từ
sự duỗi thẳng ra (chân, tay hoặc ngón tay)
extension of an injured arm
sự duỗi thẳng một cánh tay bị thương
the leg is now at full extension
chân bây giờ duổi thẳng hết rồi
sự gia hạn; sự mở rộng
extension of a business co-operation contract
sự gia hạn một hợp đồng hợp tác kinh doanh
to get an extension (of time)
được gia hạn (về thời gian)
he's got an extension to finish making his first film
anh ấy được gia hạn để làm xong bộ phim đầu tiên của anh ấy
extension of general knowledge
sự mở rộng kiến thức tổng quát
the extension of the garden will take several weeks
việc mở rộng khu vườn sẽ mất nhiều tuần lễ
an extension to a factory
phần mở rộng thêm cho xưởng máy
sự dành cho
the extension of a warm welcome
sự dành cho một cuộc tiếp đón nồng nhiệt
(điện thoại) đường dây điện thoại đi từ máy điện thoại chính hoặc từ tổng đài tới một văn phòng kháctrong một toà nhà lớn; số của đường dây điện thoại ấy; máy nhánh
there are extensions in every office
văn phòng nào cũng các máy điện thoại nhánh
'Extension 15, please'
cho tôi xin máy nhánh số 15



sự mở rộng; sự kéo dài; sự giãn được, sự khuếch
e. of a field mở rộng một trường
e. of a function mở rộng của một hàm
e. of a group mở rộng một nhóm
algebraic e. (đại số) mở rộng đại số
analytic e. mở rộng giải tích
equationally complete e. mở rộng hoàn toàn tương đương
flat e. mở rộng phẳng
inessential e. (đại số) mở rộng không cốt yếu
iterated e. mở rộng lặp
purely transcendental e. (đại số) mở rộng thuần tuý siêu việt
ramified e. hh(đại số) mở rộng rẽ nhánh
relate e.s (đại số) các mở rộng đồng loại
separable e. mở rộng tách được
superharmonic boundary value e. mở rộng giá trị siêu điều hoà
transcendental e. of a field mở rộng siêu việt của một trường
unramifield e. hh(đại số) mở rộng không rẽ nhánh

/iks'tenʃn/

danh từ
sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra
sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng
phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...)
an extension to a factory phần mở rộng thêm vào xưởng máy
(quân sự) sự dàn rộng ra
lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension)
(thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức
sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...)
sự chép ra chữ thường (bản tốc ký)
(vật lý) sự giãn, độ giãn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.