Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annex




annex
[ə'neks]
ngoại động từ
phụ vào, phụ thêm, thêm vào
sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)
danh từ + Cách viết khác: (annexe)
['æneks]
phần thêm vào; phụ chương, phụ lục, nhà phụ, chái


/ə'neks/

ngoại động từ
phụ vào, phụ thêm, thêm vào
sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)

danh từ (annexe) /'æneks/
phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "annex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.