| [eks'tiəriə] |
| tính từ |
| | ở bên ngoài; đến từ bên ngoài |
| | exterior angle |
| (toán học) góc ngoài |
| | exterior walls of a house |
| các bức tường bên ngoài của một căn nhà |
| | exterior features of a car |
| những đặc điểm bên ngoài của một chiếc xe ô tô |
| danh từ |
| | bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài |
| | the exterior of the building is very beautiful |
| mặt ngoài của toà nhà rất đẹp |
| | an old man with a benevolent exterior |
| một ông lão trông có vẻ nhân hậu |
| | cảnh ở ngoài trời trong một bức tranh hoặc một vở kịch |