![](img/dict/02C013DD.png) | [eks'tiəriə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở bên ngoài; đến từ bên ngoài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | exterior angle |
| (toán học) góc ngoài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | exterior walls of a house |
| các bức tường bên ngoài của một căn nhà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | exterior features of a car |
| những đặc điểm bên ngoài của một chiếc xe ô tô |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the exterior of the building is very beautiful |
| mặt ngoài của toà nhà rất đẹp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an old man with a benevolent exterior |
| một ông lão trông có vẻ nhân hậu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảnh ở ngoài trời trong một bức tranh hoặc một vở kịch |