external ![](images/dict/e/external.gif)
external![](img/dict/02C013DD.png) | [eks'tə:nl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | external world | | thế giới bên ngoài | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | external evidence | | bằng chứng bên ngoài | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | external examination | | cuộc thi do cơ quan chức trách ngoài trường học tổ chức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) ngoài, để dùng bên ngoài | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a medicine for external use only | | thuốc chỉ để dùng bôi ngoài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | external trade | | sự buôn bán với bên ngoài, ngoại thương |
/eks'tə:nl/
tính từ
ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...) external world thế giới bên ngoài
(y học) ngoài, để dùng bên ngoài a medicine for external use only thuốc chỉ để dùng bôi ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)
|
|