extract   
 
 
 
   extract  | ['ekstrækt - iks'trækt] |    | danh từ |  |   |   | đoạn trích |  |   |   | (hoá học) phần chiết |  |   |   | (dược học) cao |    | ngoại động từ |  |   |   | trích (sách); chép (trong đoạn sách) |  |   |   | nhổ (răng...) |  |   |   | bòn rút, moi |  |   |   | hút, bóp, nặn |  |   |   | rút ra (nguyên tắc, sự thích thú) |  |   |   | (toán học) khai (căn) |  |   |   | (hoá học) chiết |  
 
 
 
    trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số 
 
   /'ekstrækt - iks'trækt/ 
    iks'trækt/ 
 
     danh từ 
    đoạn trích 
    (hoá học) phần chiết 
    (dược học) cao 
 
     ngoại động từ 
    trích (sách); chép (trong đoạn sách) 
    nhổ (răng...) 
    bòn rút, moi 
    hút, bóp, nặn 
    rút ra (nguyên tắc, sự thích thú) 
    (toán học) khai (căn) 
    (hoá học) chiết 
    | 
		 |