Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fairish




fairish
['feəri∫]
tính từ
kha khá, tàm tạm
hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da)


/'feəriʃ/

tính từ
kha khá, tàm tạm
hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fairish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.