Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fairness




fairness
['feənis]
tính từ
sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận
tính chất khá, tính chất khá tốt
vẻ đẹp
màu vàng hoe (tóc)
nước da trắng


/'feənis/

tính từ
sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận
tính chất khá, tính chất khá tốt
vẻ đẹp
màu vàng hoe (tóc)
nước da trắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fairness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.