fancy-free
fancy-free![](img/dict/02C013DD.png) | ['fænsi'fri:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô tư lự, không lo nghĩ | | ![](img/dict/809C2811.png) | footloose and fancy-free | | ![](img/dict/633CF640.png) | tùy tiện, duy ý chí |
/'fænsi'fri:/
tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai
vô tư lự, không lo nghĩ
|
|