feasible
feasible![](img/dict/02C013DD.png) | ['fi:zəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể thực hành được, có thể thực hiện được, khả thi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a feasible scheme | | kế hoạch có thể thực hiện được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | land feasible for cultivation | | đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được |
cho phép; có thể thực hiện được
physically f. thực hiện cụ thể được
/'fi:zəbl/
tính từ
có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được a feasible scheme kế hoạch có thể thực hiện được land feasible for cultivation đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được
tiện lợi
có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)
|
|