|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feast
feast | [fi:st] | | danh từ | | | bữa tiệc, yến tiệc | | | cái làm cho đầu óc hoặc các giác quan vui thích vì sự phong phú và đa dạng của nó; niềm hứng thú | | | a feast of colors/sounds | | ngày hội của màu sắc, âm thanh | | | ngày hội tôn giáo được cử hành vui vẻ; ngày lễ hội | | | the feast of Christmas | | lễ hội Nô-en | | nội động từ | | | (to feast on something) dự tiệc; ăn cỗ | | | they celebrated by feasting all day | | họ làm lễ kỷ niệm bằng cách tiệc tùng suốt ngày | | ngoại động từ | | | (to feast somebody with something) thết tiệc, chiêu đãi | | | làm cho say mê, làm cho thích thú | | | to feast one's eyes on a lovely view | | say mê ngắm cảnh đẹp |
/fi:st/
danh từ bữa tiệc, yến tiệc ngày lễ, ngày hội hè (nghĩa bóng) sự hứng thú a feast of reason cuộc nói chuyện hứng thú
nội động từ dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ thoả thuê
nội động từ thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi ( away) tiệc tùng hết (thời gian...) !to away the night tiệc tùng suốt đêm làm cho say mê, làm cho thích thú to feast one's eyes on a lovely view say mê ngắm cảnh đẹp
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feast"
|
|