feeler
feeler![](img/dict/02C013DD.png) | ['fi:lə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) người do thám, người thăm dò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời thăm dò, lời ướm ý | | ![](img/dict/809C2811.png) | feeler gauge | | ![](img/dict/633CF640.png) | dụng cụ đo khe hở |
(máy tính) cảm thấy, cái thụ biến
/'fi:lə/
danh từ
người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm
(động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua
(quân sự) người do thám, người thăm dò
lời thăm dò, lời ướm ý
|
|