fib ![](images/dict/f/fib.gif)
fib![](img/dict/02C013DD.png) | [fib] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều nói dối nhỏ; chuyện bịa | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói dối, nói bịa | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quyền Anh) cú đấm |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [fib] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | small lie, white lie | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | "What's a fib, Dad?" "It's a lie. It's the same as a lie." |
/fib/
danh từ
điều nói dối nhỏ; chuyện bịa
nội động từ
nói dối, nói bịa
danh từ
(thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh)
|
|