Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-ball




fire-ball
['faiəbɔ:l]
danh từ
sao băng
chóp hình cầu
quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử)
(sử học), (quân sự) đạn lửa


/'faiəbɔ:l/

danh từ
sao băng
chớp hình cầu
quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử)
(sử học), (quân sự) đạn lửa

Related search result for "fire-ball"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.