Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-trap




fire-trap
['faiətræp]
danh từ
nhà không có lối thoát khi cháy


/'faiətræp/

danh từ
nhà không có lối thoát khi cháy

Related search result for "fire-trap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.