Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flossy




flossy
['flɔsi]
tính từ
như sồi
mịn, mượt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ


/flossy/

tính từ
như sồi
mịn, mượt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc)

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ
cô gái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flossy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.