Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
free-hearted




free-hearted
['fri:'hɑ:tid]
tính từ
thành thật, thẳng thắn, bộc trực, cởi mở
rộng lượng


/'fri:'hɑ:tid/

tính từ
thành thật, thẳng thắn, bộc trực, cởi mở
rộng lượng

Related search result for "free-hearted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.