|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freemartin
freemartin![](img/dict/02C013DD.png) | ['fri:mɑ:tin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực, (thường) là không có khả năng sinh sản) |
/'fri:mɑ:tin/
danh từ
bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực, thường là không có khả năng sinh sản)
|
|
|
|