unplumbed
unplumbed | [,ʌn'plʌmd] | | tính từ | | | không có dây dọi | | | không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò | | | (nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò |
/'ʌn'plʌmd/
tính từ không có dây dọi không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò (nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò
|
|