|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fusiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [fusiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xử bắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être fusillé trahision | | bị xử bắn vì tội phản bội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắn chết (ai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) chụp lia lịa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les photographes fusillent une actrice | | những nhà nhiếp ảnh chụp lia lịa một nữ diễn viên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phá hỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusiller un moteur | | phá hỏng một động cơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phung phí (tiền bạc) | | ![](img/dict/809C2811.png) | fusiller quelqu'un de ses regards | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn xoáy vào ai |
|
|
|
|