Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-haired




long-haired
['lɔη'heəd]
tính từ
trí thức
có khiếu về nghệ thuật


/'lɔɳheə/ (long-haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/
haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/

tính từ, (thông tục)
trí thức
thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển

Related search result for "long-haired"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.