fuzz
fuzz![](img/dict/02C013DD.png) | [fʌz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xơ sợi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lông tơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tóc xoăn; tóc xù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xơ ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoắn, xù | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm xơ ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm xoắn, làm xù |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [fuzz] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | policemen, cops, pigs | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The boys ran away when the fuzz drove up in a patrol car. |
/fʌz/
danh từ
xơ sợi
lông tơ
tóc xoăn; tóc xù
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát
nội động từ
xơ ra
xoắn, xù
ngoại động từ
làm xơ ra
làm xoắn, làm xù
|
|