Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gate-keeper




gate-keeper
['geit,ki:pə]
danh từ
người gác cổng


/'geit,ki:pə/

danh từ
người gác cổng

Related search result for "gate-keeper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.