Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gelation




gelation
[dʒi'lei∫n]
danh từ
sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh)


/dʤi'leiʃn/

danh từ
sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh)

Related search result for "gelation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.