Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
generous





generous
['dʒenərəs]
tính từ
rộng lượng, khoan hồng
rộng rãi, hào phóng
thịnh soạn
a generous meal
bữa ăn thịnh soạn
màu mỡ, phong phú
generous soil
đất màu mỡ
thắm tươi (màu sắc)


/'dʤenərəs/

tính từ
rộng lượng, khoan hồng
rộng rãi, hào phóng
thịnh soạn
a generous meal bữa ăn thịnh soạn
màu mỡ, phong phú
generous soil đất màu mỡ
thắm tươi (màu sắc)
dậm (rượu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "generous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.