generous ![](images/dict/g/generous.gif)
generous![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒenərəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rộng lượng, khoan hồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rộng rãi, hào phóng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thịnh soạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a generous meal | | bữa ăn thịnh soạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu mỡ, phong phú | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | generous soil | | đất màu mỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thắm tươi (màu sắc) |
/'dʤenərəs/
tính từ
rộng lượng, khoan hồng
rộng rãi, hào phóng
thịnh soạn a generous meal bữa ăn thịnh soạn
màu mỡ, phong phú generous soil đất màu mỡ
thắm tươi (màu sắc)
dậm (rượu)
|
|