germ ![](images/dict/g/germ.gif)
germ![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒə:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần của một cơ thể sống có khả năng trở thành một cơ thể mới; mầm của một hạt; mộng; thai; phôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sinh vật cực nhỏ (nhất là loại có thể gây bệnh); vi trùng; mầm bệnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | disinfectant kills germs | | thuốc tẩy sát trùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the germ of something) (nghĩa bóng) sự bắt đầu phát triển của cái gì; mầm mống | | ![](img/dict/809C2811.png) | germ warfare | | ![](img/dict/633CF640.png) | chiến tranh vi trùng |
(tô pô) mần, phôi
group g. mầm nhóm
/dʤə:m/
danh từ
mộng, mầm, thai, phôi in germ ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
mầm bệnh, vi trùng
(nghĩa bóng) mầm mống !germ warfare
chiến tranh vi trùng
nội động từ
nảy ra, nảy sinh ra
|
|