Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glue





glue


glue

Glue is a substance that sticks things together.

[glu:]
danh từ
keo hồ
ngoại động từ
gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ
to have one's eyes glued to sth
mắt cứ dán vào cái gì, dõi mắt nhìn theo cái gì



kéo, hồ || dán

/glu:/

danh từ
keo hồ

ngoại động từ
gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ
(nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào
to have one's eyes glued to mắt cứ dán vào (cái gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.