grandeur
grandeur![](img/dict/02C013DD.png) | ['grændʒə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cao quý, sự cao thượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vĩ đại, sự lớn lao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điệu bộ oai vệ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối sống vương giả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | uy quyền, quyền thế |
/'grændʤə/
danh từ
vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng
sự cao quý, sự cao thượng
sự vĩ đại, sự lớn lao
điệu bộ oai vệ
lối sống vương giả
uy quyền, quyền thế
|
|