|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
griller
| [griller] | | ngoại động từ | | | nướng | | | Viande grillée | | thịt nướng | | | rang | | | Griller du café | | rang cà-phê | | | nung (quặng) | | | hơ lửa (vải, để đốt xơ) | | | thiêu đốt | | | Le soleil nous grille | | mặt trời thiêu đốt chúng ta | | | làm cháy | | | Griller un moteur | | làm cháy một động cơ | | | làm héo, làm quắt | | | La gelée grille les bourgeons | | băng giá làm quắt mầm cây | | | đốt (thuốc) | | | Griller une cigarette | | đốt (hút) thuốc | | | (nghĩa bóng) đốt cháy | | | Griller les étapes | | đốt cháy giai đoạn | | | (thân mật) vượt | | | Griller un concurrent | | vượt đối thủ | | | Griller un feu rouge | | vượt đèn đỏ | | | Se faire griller | | bị vượt qua | | | affaire grillée | | | việc hỏng bét | | | griller une cigarette | | | (thân mật) đốt (hút) một điếu thuốc lá | | nội động từ | | | (được) nướng | | | Viande qui grille | | thịt đang nướng | | | (thân mật) nóng bức quá | | | On grille ici | | ở đây nóng bức quá | | | nóng lòng, khao khát | | | Je grille de le voir | | tôi nóng lòng gặp nó |
|
|
|
|