Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grout




grout
[graut]
danh từ
(kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)
ngoại động từ
trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng
ủi (đất) bằng mồm (lợn)


/graut/

danh từ
(kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)

ngoại động từ
trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng

động từ
ủi (đất) bằng mồm (lợn)

Related search result for "grout"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.