hairy 
hairy | ['heəri] |  | tính từ | |  | có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông | |  | bằng tóc, bằng lông | |  | giống tóc, giống lông | |  | hairy about (at, in) the heed (the fetlocks) | |  | (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy |
/'heəri/
tính từ
có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
bằng tóc, bằng lông
giống tóc, giống lông !hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)
(từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy
|
|