Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard-grained




hard-grained
['hɑ:d'greind]
tính từ
thô mặt, to mặt, to thớ
thô bạo, cục cằn


/'hɑ:d'greind/

tính từ
thô mặt, to mặt, to thớ
thô bạo, cục cằn

Related search result for "hard-grained"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.